Có 2 kết quả:

黃金分割 huáng jīn fēn gē ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄈㄣ ㄍㄜ黄金分割 huáng jīn fēn gē ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄈㄣ ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) golden ratio
(2) golden section

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) golden ratio
(2) golden section

Bình luận 0